Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ KHUNG
Kích thước |
41 cm (16 inches)
|
Khung |
sắt
|
Phuộc |
sắt, không nhún
|
PHỤ TÙNG
Tay lái | Nhôm |
Cổ lái |
Nhôm
|
Cốt yên | Nhôm (25.4) |
Bàn đạp | nhựa |
Thắng |
Trước: cụm, sau: đùm
|
Tay thắng
|
Nhôm |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG
Bộ giò dĩa |
bọc nhựa AT-33 (33T)
|
Líp |
KDF-05/16T
|
Xích |
Z-410/98L
|
Chén trục giữa
|
cốt vuông , bi rế
|
HỆ THỐNG BÁNH
Niền |
nhôm (Wheel Mate)
|
Vỏ ruột
|
27 x 1 3/8 (Kenda)
|